Thông số kỹ thuật:
Kiểu loại đưa mẫu vào lò nung: tự động bằng thuyền |
Loại mẫu: lỏng, rắn |
Lượng mẫu: 1 - 150mg mẫu rắn, 5 - 100µL mẫu lỏng |
Ống nung đốt mẫu: bằng thạch anh độ tinh khiết cao (bằng sứ nếu mua chọn thêm) |
Vùng nung đốt mẫu: lò nung 2 vùng nhiệt độ, max. 1100oC điều khiển nhiệt độ độc lập tại 2 vùng |
Độ tinh khiết khí sử dụng: Argon ≥ 99,98%, Oxy ≥99,7% |
Ống hấp thụ: 10ml ( hoặc chọn mua thêm loại 20ml) |
Thể tích tiêm mẫu vào sắc ký ion: 100µL ( hoặc mua chọn thêm 5, 20, 50, 200µL) |
Bơm dung dịch hấp thụ tự động: dùng bơm với xy lanh 5ml. |
Nguồn điện sử dụng: 100 - 240V,50Hz |
Phu tùng cần thiết phải có:
Máy tính và máy in |
1 |
|
|
Thiết bị đưa mẫu lỏng và rắn |
1 |
MODEL ABC-210 |
|
Kích cỡ mẫu tối đa: mẫu lỏng 100µl, mẫu rắn 150mg |
|
Loại thuyền chứa mẫu: bằng sứ hoặc thạch anh |
|
Chức năng làm lạnh thuyền chứa mẫu bằng công nghệ Peltier |
|
Kích thước: RxSxC : 445x250x180mm; Nặng: 9kg |
|
Nguồn điện sử dụng: 100 - 240V,50Hz |
|
|
|
Phụ tùng cần thiết cho ABC-210: |
|
TX2SBT Thuyền chứa mẫu bằng thạch anh, tái sử dụng được, gói 5 cái |
1 |
SXSMBS Thuyền chứa mẫu choABC-210 bằng ceramic,100cái |
1 |
MS1710 Ống tiêm mẫu kín khí 1710-N, 100ul, |
1 |
|
|
Hoặc: |
|
Thiết bị lấy và đưa mẫu tự động 49 vị trí |
|
ASC-270LS Solid/ Liquid Auto Sample Changer |
1 |
Máy chính có thể sử dụng cho mẫu rắn hoặc mẫu lỏng tùy theo tùy chọn phụ tùng. |
|
|
|
Loại mẫu: rắn hoặc lỏng |
|
Lượng mẫu rắn tối đa: 100mg |
|
Số lượng mẫu: 49 vị trí. |
|
Nguồn điện:: 100- 240V, 50Hz, 80VA |
|
Cung cấp kèm theo: |
|
SC7LSB1 Bộ phụ tùng cho mẫu rắn |
1 |
TX3SCY Thuyền chứa mẫu S-ASCsample boat, ceramic,100cái |
1 |
Phụ tùng chọn thêm (Options):
AQ3CM CM-210 Bộ theo dõi để tối ưu quá trình nung đốt mẫu |
1 |
DT3GDS Ống làm khử ẩm, dùng kèm với CM-210 |
1 |
AQ3ES2 Thiết bị ES-211 tự động chọn 4 kênh dung dịch để dựng 4 đường chuẩn tự động |
1 |
AQF3PK Bộ phụ tùng cho phân tích mẫu có nồng độ cao gồm ống hấp thụ 20ml, ống loop lường mẫu cho sắc ký ion 20ul Sampling Loop, |
1 |
Bộ ống nung đốt mẫu có nồng độ Fluorine cao hoặc kim loại kiềm cao: |
|
AQ3QM5 Bộ 1 ống pyrolysis ngoài và 1 ống trong mullite 5 |
1 |